Characters remaining: 500/500
Translation

nhạt nhẽo

Academic
Friendly

Từ "nhạt nhẽo" trong tiếng Việt có nghĩakhông sự hấp dẫn, không thú vị, hoặc thiếu sắc thái, cảm xúc. Từ này thường được dùng để miêu tả một câu chuyện, một cuộc trò chuyện, hay một tình huống nào đó không mang lại sự kích thích cho người nghe hoặc người xem.

Định nghĩa dụ:
  1. Định nghĩa: "Nhạt nhẽo" có thể hiểu "không đặc sắc" hoặc "không gây hứng thú".

    • dụ: "Câu chuyện anh ấy kể thật nhạt nhẽo, không điểm thú vị."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Câu chuyện: "Bộ phim hôm qua thật nhạt nhẽo, mình đã ngủ gật giữa chừng."
    • Cuộc trò chuyện: "Cuộc trò chuyện giữa họ thật nhạt nhẽo, không ai biết nói thêm."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Nhạt: Từ này thường được sử dụng một mình để diễn tả sự thiếu vị.

    • dụ: "Món ăn này nhạt quá, mình cần thêm gia vị."
  • Nhạt nhẽo: Khi kết hợp lại, từ này mang một sắc thái mạnh mẽ hơn về sự nhàm chán hoặc không hấp dẫn.

    • dụ: "Bài thuyết trình của ấy nhạt nhẽo, không gây ấn tượng với khán giả."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhàm chán: Cũng có nghĩakhông thú vị, nhưng thường được dùng để miêu tả cảm giác của người nghe hoặc cảm nhận của người tham gia.

    • dụ: "Buổi họp hôm nay thật nhàm chán, không mới mẻ."
  • Tẻ nhạt: Tương tự như "nhạt nhẽo", thường được dùng trong những tình huống tương tự.

    • dụ: "Cuộc sống của mình bây giờ thật tẻ nhạt, không điều thú vị."
Chú ý:
  • "Nhạt nhẽo" thường mang sắc thái tiêu cực, vậy khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nghe.
  • Có thể dùng từ này để diễn tả không chỉ câu chuyện hay cuộc sống còn có thể áp dụng cho các hoạt động, sự kiện, hoặc sản phẩm.
Kết luận:

"Nhạt nhẽo" một từ miêu tả sự thiếu hấp dẫn thú vị, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. Nhạt nói chung: Câu chuyện nhạt nhẽo.

Comments and discussion on the word "nhạt nhẽo"